aristocracy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌær.ə.ˈstɑː.krə.si/
Hoa Kỳ | [ˌær.ə.ˈstɑː.krə.si] |
Danh từ
[sửa]aristocracy (số nhiều aristocracies)
- Tầng lớp quý tộc.
- Chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị.
- Chế độ chọn người ưu tú.
- Những người tiêu biểu, ưu tú nhất.
Trái nghĩa
[sửa]- chế độ chọn người ưu tú
Tham khảo
[sửa]- "aristocracy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)