arlequin
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /aʁ.lə.kɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
arlequin /aʁ.lə.kɛ̃/ |
arlequins /aʁ.lə.kɛ̃/ |
arlequin gđ /aʁ.lə.kɛ̃/
- Vai hề mặc quần áo chắp nhiều mảnh màu, mang mặt nạ đen và cầm kiếm gỗ.
- habit d’arlequin — vật chắp vá
Tham khảo[sửa]
- "arlequin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)