Bước tới nội dung

arrière-main

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁjɛʁ.mɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arrière-main
/a.ʁjɛʁ.mɛ̃/
arrière-main
/a.ʁjɛʁ.mɛ̃/

arrière-main /a.ʁjɛʁ.mɛ̃/

  1. Phần thân sau gồm mông chân sau của ngựa.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arrière-main
/a.ʁjɛʁ.mɛ̃/
arrière-main
/a.ʁjɛʁ.mɛ̃/

arrière-main gc /a.ʁjɛʁ.mɛ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mu bàn tay.

Tham khảo

[sửa]