ascendant
Giao diện
Tiếng Anh
Tính từ
ascendant
Danh từ
ascendant
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ascendant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.sɑ̃.dɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | ascendant /a.sɑ̃.dɑ̃/ |
ascendants /a.sɑ̃.dɑ̃/ |
| Giống cái | ascendante /a.sɑ̃.dɑ̃t/ |
ascendantes /a.sɑ̃.dɑ̃t/ |
ascendant /a.sɑ̃.dɑ̃/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ascendant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)