aside
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈsɑɪd/
| [ə.ˈsɑɪd] |
Phó từ
aside /ə.ˈsɑɪd/
- Về một bên, sang một bên.
- Riêng ra.
- to speak aside — nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy)
Thành ngữ
Danh từ
aside /ə.ˈsɑɪd/
- (Sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy).
- một lời nhận xét hay một câu chuyện trong một văn bản hay một bài diễn văn mà không phải là một phần của chủ đề.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “aside”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)