assigned
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
assigned
Chia động từ
assign
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to assign | |||||
| Phân từ hiện tại | assigning | |||||
| Phân từ quá khứ | assigned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | assign | assign hoặc assignest¹ | assigns hoặc assigneth¹ | assign | assign | assign |
| Quá khứ | assigned | assigned hoặc assignedst¹ | assigned | assigned | assigned | assigned |
| Tương lai | will/shall² assign | will/shall assign hoặc wilt/shalt¹ assign | will/shall assign | will/shall assign | will/shall assign | will/shall assign |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | assign | assign hoặc assignest¹ | assign | assign | assign | assign |
| Quá khứ | assigned | assigned | assigned | assigned | assigned | assigned |
| Tương lai | were to assign hoặc should assign | were to assign hoặc should assign | were to assign hoặc should assign | were to assign hoặc should assign | were to assign hoặc should assign | were to assign hoặc should assign |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | assign | — | let’s assign | assign | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.