attelage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
attelage
/at.laʒ/
attelages
/at.laʒ/

attelage /at.laʒ/

  1. Sự đóng (vào xe), sự mắc (vào cày); cỗ ngựa [đóng vào xe [, trâu bò mắc vào cày.
  2. (Đường sắt) Sự móc toa; hệ thống (thiết bị) móc toa.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]