attic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.tɪk/
Tính từ[sửa]
attic /ˈæ.tɪk/
Danh từ[sửa]
attic /ˈæ.tɪk/
- Tiếng A-ten.
- Gác mái.
- (Kiến trúc) Tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước).
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "attic". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)