Bước tới nội dung

attitudinize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.tə.ˈtuː.də.ˌnɑɪz/

Nội động từ

[sửa]

attitudinize nội động từ /ˌæ.tə.ˈtuː.də.ˌnɑɪz/

  1. Lấy dáng, làm điệu bộ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]