attuned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]attuned
Chia động từ
[sửa]attune
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to attune | |||||
Phân từ hiện tại | attuning | |||||
Phân từ quá khứ | attuned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | attune | attune hoặc attunest¹ | attunes hoặc attuneth¹ | attune | attune | attune |
Quá khứ | attuned | attuned hoặc attunedst¹ | attuned | attuned | attuned | attuned |
Tương lai | will/shall² attune | will/shall attune hoặc wilt/shalt¹ attune | will/shall attune | will/shall attune | will/shall attune | will/shall attune |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | attune | attune hoặc attunest¹ | attune | attune | attune | attune |
Quá khứ | attuned | attuned | attuned | attuned | attuned | attuned |
Tương lai | were to attune hoặc should attune | were to attune hoặc should attune | were to attune hoặc should attune | were to attune hoặc should attune | were to attune hoặc should attune | were to attune hoặc should attune |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | attune | — | let’s attune | attune | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.