au
Tiếng Bảo An[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
au
Tham khảo[sửa]
- Charles N. Li & Arienne M. Dwyer (2020). A dictionary of Eastern Bonan. →ISBN.
Tiếng Daur[sửa]
Động từ[sửa]
au
- lấy.
Tham khảo[sửa]
- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA:
Tham khảo[sửa]
- "au", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Thán từ[sửa]
au
Tham khảo[sửa]
- "au", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tày[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *ʔawᴬ (“lấy”). Cùng gốc với tiếng Thái เอา (ao), tiếng Bắc Thái ᩐᩣ, tiếng Lào ເອົາ (ʼao), tiếng Lự ᦀᧁ (˙ʼaw), tiếng Thái Đen ꪹꪮꪱ, tiếng Shan ဢဝ် (ʼǎo), tiếng Ahom 𑜒𑜧 (ʼaw), tiếng Tráng aeu, tiếng Tráng Nông aeu, tiếng Tay Dọ áu.
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ʔaw˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ʔaw˦˥]
Động từ[sửa]
au (㓜)
- lấy.
- au chèn ― lấy tiền
- au căn ― lấy nhau
- 㓜𦙦俙麻排對倍 ― Au săm hây mà pài đuổi vậu ― Đem tấm lòng của ta ra phơi bày với họ.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[3] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Colin Day, Jean Day (1962) Tho - Vietnamese - English Dictionary (bằng tiếng Anh), Viện Ngôn ngữ học mùa hè (SIL)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bảo An
- Mục từ tiếng Bảo An có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bảo An
- tiếng Bảo An terms in nonstandard scripts
- Tiếng Bảo An ở Cam Túc
- Mục từ tiếng Daur
- Động từ
- Động từ tiếng Daur
- Mục từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Na Uy
- Thán từ
- Thán từ tiếng Na Uy
- Mục từ tiếng Tày
- Từ tiếng Tày kế thừa từ tiếng Thái nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tày gốc Thái nguyên thuỷ
- tiếng Bắc Thái terms in nonstandard scripts
- tiếng Tay Dọ terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Động từ tiếng Tày
- Định nghĩa mục từ tiếng Tày có ví dụ cách sử dụng