audioconférence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.djɔ.kɔ̃.fe.ʁɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
audioconférence
/ɔ.djɔ.kɔ̃.fe.ʁɑ̃s/
audioconférence
/ɔ.djɔ.kɔ̃.fe.ʁɑ̃s/

audioconférence gc /ɔ.djɔ.kɔ̃.fe.ʁɑ̃s/

  1. Cuộc họp những người tham dựcách xa nhau tiếp xúc nhau qua hệ thống viễn thông.

Tham khảo[sửa]