Bước tới nội dung

auditory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔ.də.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

auditory /ˈɔ.də.ˌtɔr.i/

  1. (Thuộc) Sự nghe; (thuộc) thính giác.
    auditory organ — cơ quan thính giác
    auditory never — dây thần kinh thính giác
  2. Thâu nhận bằng tai.

Danh từ

[sửa]

auditory /ˈɔ.də.ˌtɔr.i/

  1. Những người nghe, thính giả.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (như) auditorium.

Tham khảo

[sửa]