augured
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]augured
Chia động từ
[sửa]augur
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to augur | |||||
Phân từ hiện tại | auguring | |||||
Phân từ quá khứ | augured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | augur | augur hoặc augurest¹ | augurs hoặc augureth¹ | augur | augur | augur |
Quá khứ | augured | augured hoặc auguredst¹ | augured | augured | augured | augured |
Tương lai | will/shall² augur | will/shall augur hoặc wilt/shalt¹ augur | will/shall augur | will/shall augur | will/shall augur | will/shall augur |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | augur | augur hoặc augurest¹ | augur | augur | augur | augur |
Quá khứ | augured | augured | augured | augured | augured | augured |
Tương lai | were to augur hoặc should augur | were to augur hoặc should augur | were to augur hoặc should augur | were to augur hoặc should augur | were to augur hoặc should augur | were to augur hoặc should augur |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | augur | — | let’s augur | augur | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.