augur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔ.ɡɜː/

Danh từ[sửa]

augur /ˈɔ.ɡɜː/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Thầy bói.

Động từ[sửa]

augur /ˈɔ.ɡɜː/

  1. Tiên đoán, bói.
  2. Báo trước, điềm báo trước.
    to augur well for — là điềm tốt cho;
    to augur ill for — là điềm xấu cho

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]