aural

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔr.əl/

Tính từ[sửa]

aural /ˈɔr.əl/

  1. (Thuộc) Hương toát ra (từ hoa... ); (thuộc) tinh hoa phát tiết ra.
  2. (Y học) (thuộc) hiện tượng thoáng qua.
  3. (Thuộc) Tai.
  4. Đã nghe được bằng tai, qua tai.

Tính từ[sửa]

aural /ˈɔr.əl/

  1. Thuộc tai.
  2. Đã nghe được bằng tai, qua tai.

Tham khảo[sửa]