austerity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ˈstɛr.ə.ti/
Danh từ
[sửa]austerity /ɔ.ˈstɛr.ə.ti/
- Sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ.
- Sự mộc mạc, sự chân phương.
- Sự khắc khổ, sự khổ hạnh; sự giản dị khắc khổ.
- Vị chát.
Tham khảo
[sửa]- "austerity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)