Bước tới nội dung

automatic teller machine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
automatic teller machine

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔ.tə.ˈmæ.tɪk ˈtɛ.lɜː mə.ˈʃin/

Từ nguyên

[sửa]

Từ automatic (“tự động”) + teller (“thủ quỹ”) + machine (“máy”).

Danh từ

[sửa]

automatic teller machine (số nhiều automatic teller machines) /ˌɔ.tə.ˈmæ.tɪk ˈtɛ.lɜː mə.ˈʃin/

  1. (Kỹ thuật) Máy gửi-rút tiền tự động.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]