ATM
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên[sửa]
- máy gửi-rút tiền tự động
- Viết tắt của automatic teller machine hay automatic transaction machine.
- vào lúc này
- Viết tắt của at the moment.
Danh từ[sửa]
ATM (số nhiều ATMs)
Phó từ[sửa]
ATM
Tham khảo[sửa]
- "ATM". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)