Bước tới nội dung

ATM

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

ATM

Từ tương tự

Từ nguyên

máy gửi-rút tiền tự động
Viết tắt của automatic teller machine hay automatic transaction machine.
vào lúc này
Viết tắt của at the moment.

Danh từ

ATM (số nhiều ATMs)

  1. (Kỹ thuật) Máy gửi-rút tiền tự động, máy chuyển tiền tự động.

Phó từ

ATM

  1. (Máy tính) Vào lúc này.

Tham khảo