Bước tới nội dung

avulsion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈvəl.ʃən/

Danh từ

[sửa]

avulsion /ə.ˈvəl.ʃən/

  1. Sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra.
  2. (Pháp lý) Sự cuốn đất đai (của người này đem bồi vào khu vực của người khác do lụt, lũ gây ra).

Tham khảo

[sửa]