Bước tới nội dung

bà nội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ː˨˩ no̰ʔj˨˩ɓaː˧˧ no̰j˨˨ɓaː˨˩ noj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˧ noj˨˨ɓaː˧˧ no̰j˨˨

Danh từ

[sửa]

bà nội

  1. Mẹ của bố mình, có thể là mẹ đẻ hoặc mẹ nuôi, mẹ đỡ đầu... của bố mình.
    Sang nhà bà nội ăn cơm.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]