Bước tới nội dung

bà xã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ː˨˩ saʔa˧˥ɓaː˧˧ saː˧˩˨ɓaː˨˩ saː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˧ sa̰ː˩˧ɓaː˧˧ saː˧˩ɓaː˧˧ sa̰ː˨˨

Danh từ

[sửa]

bà xã

  1. (khẩu ngữ) Từ dùng để gọi người vợ một cách thân mật, đùa vui.
    bà xã nhà anh
    bà xã đã về đấy à?

Tham khảo

[sửa]
  • Bà xã, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam