bàn chải
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̤ːn˨˩ ʨa̰ːj˧˩˧ | ɓaːŋ˧˧ ʨaːj˧˩˨ | ɓaːŋ˨˩ ʨaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˧˧ ʨaːj˧˩ | ɓaːn˧˧ ʨa̰ːʔj˧˩ |
Danh từ
[sửa]bàn chải
- Đồ dùng để chải, cọ, làm sạch, gồm có nhiều hàng sợi nhỏ, dai, cắm trên một mặt phẳng.
- Bàn chải giặt.
- Bàn chải đánh răng.
Tham khảo
[sửa]- "bàn chải", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)