Bước tới nội dung

bám víu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːm˧˥ viw˧˥ɓa̰ːm˩˧ jḭw˩˧ɓaːm˧˥ jiw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːm˩˩ viw˩˩ɓa̰ːm˩˧ vḭw˩˧

Động từ

[sửa]

bám víu

  1. Như bấu víu
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)