bãi trường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaʔaj˧˥ ʨɨə̤ŋ˨˩ɓaːj˧˩˨ tʂɨəŋ˧˧ɓaːj˨˩˦ tʂɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓa̰ːj˩˧ tʂɨəŋ˧˧ɓaːj˧˩ tʂɨəŋ˧˧ɓa̰ːj˨˨ tʂɨəŋ˧˧

Động từ[sửa]

bãi trường

  1. Cho nghỉ học một thời gian nhất định.
    Ngày bãi trường, anh chị em học sinh chia tay nhau rất cảm động.

Tham khảo[sửa]