Bước tới nội dung

bóng đá phủi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓawŋ˧˥ ɗaː˧˥ fṵj˧˩˧ɓa̰wŋ˩˧ ɗa̰ː˩˧ fuj˧˩˨ɓawŋ˧˥ ɗaː˧˥ fuj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓawŋ˩˩ ɗaː˩˩ fuj˧˩ɓa̰wŋ˩˧ ɗa̰ː˩˧ fṵʔj˧˩

Danh từ

[sửa]

bóng đá phủi

  1. Bóng đá chơichốn công cộng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)