Bước tới nội dung

búi tó

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuj˧˥˧˥ɓṵj˩˧ tɔ̰˩˧ɓuj˧˥˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuj˩˩˩˩ɓṵj˩˧ tɔ̰˩˧

Danh từ

[sửa]

búi

  1. Đầu tóc, tóc dài quấn thành lọn to trên ót.
  2. Xem búi tóc.

Tham khảo

[sửa]
  • Lê Văn Đức (1970) Việt Nam tự điển[1], Sài Gòn: Nhà sách Khai Trí