búi trĩ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuj˧˥ ʨiʔi˧˥ɓṵj˩˧ tʂi˧˩˨ɓuj˧˥ tʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuj˩˩ tʂḭ˩˧ɓuj˩˩ tʂi˧˩ɓṵj˩˧ tʂḭ˨˨

Danh từ[sửa]

búi trĩ

  1. Khối u người bị trĩ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)