Bước tới nội dung

băng cầu thủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaŋ˧˧ kə̤w˨˩ tʰṵ˧˩˧ɓaŋ˧˥ kəw˧˧ tʰu˧˩˨ɓaŋ˧˧ kəw˨˩ tʰu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaŋ˧˥ kəw˧˧ tʰu˧˩ɓaŋ˧˥˧ kəw˧˧ tʰṵʔ˧˩

Danh từ[sửa]

băng cầu thủ

  1. Vận động viên băng cầu.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)