Bước tới nội dung

bĩ bàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiʔi˧˥ ɓa̤ːŋ˨˩ɓi˧˩˨ ɓaːŋ˧˧ɓi˨˩˦ ɓaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓḭ˩˧ ɓaːŋ˧˧ɓi˧˩ ɓaːŋ˧˧ɓḭ˨˨ ɓaːŋ˧˧

Động từ

[sửa]

bĩ bàng

  1. Đầy đủ, tươm tất.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]