Bước tới nội dung

bại tử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːʔj˨˩ tɨ̰˧˩˧ɓa̰ːj˨˨˧˩˨ɓaːj˨˩˨˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːj˨˨˧˩ɓa̰ːj˨˨˧˩ɓa̰ːj˨˨ tɨ̰ʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

bại tử

  1. Xem xả lai

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)