Bước tới nội dung

xả lai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ː˧˩˧ laːj˧˧saː˧˩˨ laːj˧˥saː˨˩˦ laːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˧˩ laːj˧˥sa̰ːʔ˧˩ laːj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

xả lai

  1. Bại trận trong chiến đấu.
    Anh ấy xả lai rồi!
  2. Chết tại chỗ (nói tránh)
    Cho mày nằm xả lai luôn!

Đồng nghĩa

[sửa]