Bước tới nội dung

bạn gái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̰ːʔn˨˩ ɣaːj˧˥ɓa̰ːŋ˨˨ ɣa̰ːj˩˧ɓaːŋ˨˩˨ ɣaːj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːn˨˨ ɣaːj˩˩ɓa̰ːn˨˨ ɣaːj˩˩ɓa̰ːn˨˨ ɣa̰ːj˩˧

Danh từ

[sửa]

bạn gái

  1. Người bạn giới tính nữ.
  2. Người tình, người yêu là nữ.
    Bạn gái là người con gái đặc biệt.


Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)