bản quốc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːn˧˩˧ kwəwk˧˥ | ɓaːŋ˧˩˨ kwə̰wk˩˧ | ɓaːŋ˨˩˦ wəwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˧˩ kwəwk˩˩ | ɓa̰ːʔn˧˩ kwə̰wk˩˧ |
Danh từ
[sửa]bản quốc
- (cũ) Nước của mình hoặc của người đang được nói đến (phân biệt với các nước khác).
- Chăm lo cho người dân bản quốc.
Tham khảo
[sửa]- Bản quốc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam