bản thể luận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːn˧˩˧ tʰḛ˧˩˧ lwə̰ʔn˨˩ɓaːŋ˧˩˨ tʰe˧˩˨ lwə̰ŋ˨˨ɓaːŋ˨˩˦ tʰe˨˩˦ lwəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˧˩ tʰe˧˩ lwən˨˨ɓaːn˧˩ tʰe˧˩ lwə̰n˨˨ɓa̰ːʔn˧˩ tʰḛʔ˧˩ lwə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

bản thể luận

  1. Bộ phận của triết học, học thuyết về bản chất của tồn tại.
    Cách tiếp cận bản thể luận trong triết học phương Tây.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Bản thể luận, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam