Bước tới nội dung

bất tuân dân sự

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ twən˧˧ zən˧˧ sɨ̰ʔ˨˩ɓə̰k˩˧ twəŋ˧˥ jəŋ˧˥ ʂɨ̰˨˨ɓək˧˥ twəŋ˧˧ jəŋ˧˧ ʂɨ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ twən˧˥ ɟən˧˥ ʂɨ˨˨ɓət˩˩ twən˧˥ ɟən˧˥ ʂɨ̰˨˨ɓə̰t˩˧ twən˧˥˧ ɟən˧˥˧ ʂɨ̰˨˨

Động từ

[sửa]

bất tuân dân sự

  1. Phản kháng bất bạo động bằng cách đình công, bãi thị, bãi khóa.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)