Bước tới nội dung

bầy hầy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̤j˨˩ hə̤j˨˩ɓəj˧˧ həj˧˧ɓəj˨˩ həj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəj˧˧ həj˧˧

Tính từ

[sửa]

bầy hầy

  1. Bẩn thỉu và không gọn gàng, ở dơ không sạch.
    Nhà cửa bầy hầy.

Tham khảo

[sửa]