Bước tới nội dung

bật bông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̰ʔt˨˩ ɓəwŋ˧˧ɓə̰k˨˨ ɓəwŋ˧˥ɓək˨˩˨ ɓəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˨˨ ɓəwŋ˧˥ɓə̰t˨˨ ɓəwŋ˧˥ɓə̰t˨˨ ɓəwŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

bật bông

  1. Bật bông là một trong những biện pháp làm tơi sợi bông thu hoạch từ cây bông. Người bật bông cầm sợi dây kim loại, căng ngang đống hoa bông và bật, quá trình bật sẽ làm các hoa bông này tơi ra và thành bông dạng thô.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)