bắn tin
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓan˧˥ tin˧˧ | ɓa̰ŋ˩˧ tin˧˥ | ɓaŋ˧˥ tɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓan˩˩ tin˧˥ | ɓa̰n˩˧ tin˧˥˧ |
Động từ
[sửa]bắn tin
- Nhắn tin thông qua một người khác.
- Sau những ngày dò la và bắn tin (Nguyễn Tuân)
Tham khảo
[sửa]- "bắn tin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)