Bước tới nội dung

bịt mõm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḭʔt˨˩ mɔʔɔm˧˥ɓḭt˨˨ mɔm˧˩˨ɓɨt˨˩˨ mɔm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓit˨˨ mɔ̰m˩˧ɓḭt˨˨ mɔm˧˩ɓḭt˨˨ mɔ̰m˨˨

Động từ

[sửa]

bịt mõm

  1. Cấm ai nói (với ý thô tục).
    Bịt mõm lại ngay!