Bước tới nội dung

bồ-đề

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phạn

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̤˨˩ ɗe̤˨˩ɓo˧˧ ɗe˧˧ɓo˨˩ ɗe˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˧˧ ɗe˧˧

Danh từ

[sửa]

bồ-đề (菩提)

  • (Phật giáo) sự giác ngộ.

Dịch

[sửa]

Từ tương tự

[sửa]