Bước tới nội dung

ba dây

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ zəj˧˧ɓaː˧˥ jəj˧˥ɓaː˧˧ jəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ ɟəj˧˥ɓaː˧˥˧ ɟəj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ba dây

  1. Dòng điện có một điện thế cao dùng để kéo những động cơ lớn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)