ba trợn ba trạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ ʨə̰ːʔn˨˩ ɓaː˧˧ ʨa̰ːʔw˨˩ɓaː˧˥ tʂə̰ːŋ˨˨ ɓaː˧˥ tʂa̰ːw˨˨ɓaː˧˧ tʂəːŋ˨˩˨ ɓaː˧˧ tʂaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ tʂəːn˨˨ ɓaː˧˥ tʂaːw˨˨ɓaː˧˥ tʂə̰ːn˨˨ ɓaː˧˥ tʂa̰ːw˨˨ɓaː˧˥˧ tʂə̰ːn˨˨ ɓaː˧˥˧ tʂa̰ːw˨˨

Tính từ[sửa]

ba trợn ba trạo

  1. Như ba trợn
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)