Bước tới nội dung

ba xàm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ sa̤ːm˨˩ɓaː˧˥ saːm˧˧ɓaː˧˧ saːm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ saːm˧˧ɓaː˧˥˧ saːm˧˧

Tính từ

[sửa]

ba xàm

  1. Không đứng đắn.
  2. Nói không đâu ra đâu.
    Nói năng ba xàm.

Đồng nghĩa

[sửa]