Bước tới nội dung

ba xạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ sa̰ːʔw˨˩ɓaː˧˥ sa̰ːw˨˨ɓaː˧˧ saːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ saːw˨˨ɓaː˧˥ sa̰ːw˨˨ɓaː˧˥˧ sa̰ːw˨˨

Tính từ

[sửa]

ba xạo

  1. (địa phương, ít dùng) Như xạo
    toàn nói những chuyện ba xạo!

Tham khảo

[sửa]
  • Ba xạo, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam