xạo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̰ːʔw˨˩ | sa̰ːw˨˨ | saːw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
saːw˨˨ | sa̰ːw˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Tính từ
[sửa]xạo
- Nói không đúng sự thật, nói bậy bạ, hay xen vào nhiều chuyện.
- Xạo hoài làm người ta ghét.
- Không ngay thẳng đàng hoàng.
- Chơi xạo.
- đồng nghĩa với sạo.
- Đồ ba xạo. Đồ ba sạo.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: lie
Tham khảo
[sửa]- "xạo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)