badge
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbædʒ/
Danh từ
[sửa]badge (số nhiều badges)
- Huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon.
- Biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu.
- chains are a badge of slavery — xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ
Tham khảo
[sửa]- "badge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /badʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
badge /badʒ/ |
badges /badʒ/ |
badge gđ /badʒ/
Tham khảo
[sửa]- "badge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)