badin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.dɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | badin /ba.dɛ̃/ |
badins /ba.dɛ̃/ |
Giống cái | badine /ba.din/ |
badins /ba.dɛ̃/ |
badin /ba.dɛ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | badine /ba.din/ |
badins /ba.dɛ̃/ |
Số nhiều | badine /ba.din/ |
badins /ba.dɛ̃/ |
badin /ba.dɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
badin /ba.dɛ̃/ |
badins /ba.dɛ̃/ |
badin gđ /ba.dɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
badin /ba.dɛ̃/ |
badins /ba.dɛ̃/ |
badin gc /ba.dɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "badin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)