balloted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]balloted
Chia động từ
[sửa]ballot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ballot | |||||
Phân từ hiện tại | balloting | |||||
Phân từ quá khứ | balloted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ballot | ballot hoặc ballotest¹ | ballots hoặc balloteth¹ | ballot | ballot | ballot |
Quá khứ | balloted | balloted hoặc ballotedst¹ | balloted | balloted | balloted | balloted |
Tương lai | will/shall² ballot | will/shall ballot hoặc wilt/shalt¹ ballot | will/shall ballot | will/shall ballot | will/shall ballot | will/shall ballot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ballot | ballot hoặc ballotest¹ | ballot | ballot | ballot | ballot |
Quá khứ | balloted | balloted | balloted | balloted | balloted | balloted |
Tương lai | were to ballot hoặc should ballot | were to ballot hoặc should ballot | were to ballot hoặc should ballot | were to ballot hoặc should ballot | were to ballot hoặc should ballot | were to ballot hoặc should ballot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ballot | — | let’s ballot | ballot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.