ballot
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbæ.lət/
Danh từ
[sửa]ballot /ˈbæ.lət/
Thành ngữ
[sửa]- to elect (vote) by ballot: Bầu bằng phiếu kín.
- to take a ballot: Quyết định bằng cách bỏ phiếu.
- ballot box stuffing: Hành động cố làm ảnh hưởng đến kết quả bầu cử một cách gian lận trong một cuộc bầu cử, thường bằng cách bỏ nhiều phiếu hơn số phiếu mà một người được phép.
Nội động từ
[sửa]ballot nội động từ /ˈbæ.lət/
Chia động từ
[sửa]ballot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ballot | |||||
Phân từ hiện tại | balloting | |||||
Phân từ quá khứ | balloted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ballot | ballot hoặc ballotest¹ | ballots hoặc balloteth¹ | ballot | ballot | ballot |
Quá khứ | balloted | balloted hoặc ballotedst¹ | balloted | balloted | balloted | balloted |
Tương lai | will/shall² ballot | will/shall ballot hoặc wilt/shalt¹ ballot | will/shall ballot | will/shall ballot | will/shall ballot | will/shall ballot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ballot | ballot hoặc ballotest¹ | ballot | ballot | ballot | ballot |
Quá khứ | balloted | balloted | balloted | balloted | balloted | balloted |
Tương lai | were to ballot hoặc should ballot | were to ballot hoặc should ballot | were to ballot hoặc should ballot | were to ballot hoặc should ballot | were to ballot hoặc should ballot | were to ballot hoặc should ballot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ballot | — | let’s ballot | ballot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "ballot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.lɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ballot /ba.lɔ/ |
ballots /ba.lɔ/ |
ballot gđ /ba.lɔ/
Tham khảo
[sửa]- "ballot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)